1. Giới thiệu
- Hệ thống đuổi khí, tiền gia nhiệt và định lượng chính xác môi trường hòa tan
- Phân phối theo thể tích với độ chính xác tốt hơn ±1% đáp ứng yêu cầu USP và Ph. Eur.
- Máy di động cho phép nạp môi trường vào cốc thử trong phạm vi bể hòa tan.
- Vòi đơn đa chức năng dùng để phân phối, hút, làm sạch, rửa và thải.
- Vòi được thiết kế an toàn và hiệu quả với công tắc gắn trong cho việc sử dụng dễ dàng.
- Thân thiện người dùng trong thẩm định và hiệu chuẩn thể tích môi trường
- In báo cáo kết quả hiệu chuẩn, thẩm định và chu trình phân phối
- Phân phối linh hoạt theo từng mẻ và lưu trữ thông tin 10 môi trường đã chạy
- Thiết kế vòi đặc biệt cho phép dễ dàng xử lý các chất có hoạt tính bề mặt như Sodium Lauryl Sulphate (SLS).
- Lập trình được nhiệt độ và thời gian đuổi khí cho hiệu quả đuổi khí của môi trường khác nhau.
- Duy trì môi trường trong điều kiện chân không ở nhiệt độ mong muốn trong điều kiện không phân phối
- Chu trình rửa và làm sạch tự đông
- Thùng dễ dàng tiếp cận để làm sạch bằng thủ công
- Hầu như không có thể tích chết
- Có thể cài đặt chương trình thể tích phân phối từ 200ml đến 2 lít
- Tốc độ phân phối 900 ml/phút
2. Tính năng:
- Bộ phận hút:
- Thể tích: Có thể cài đặt chương trình từ 0.2 lít đến 21 lít
- Độ chính xác: ±1%
- Tốc độ dòng: 900 ml/phút (trong suốt chu trình chạy)
- Bộ phận phân phối:
- Thể tích phân phối: Có thể cài đặt chương trình từ 0.2 L đến 4 L
- Độ chính xác: tốt hơn ±1%
- Tốc độ dòng: 900 ml/phút
- Nhiệt độ:
- Dải nhiệt độ: 20 oC đến 50 oC
- Độ chính xác: ±0.5 oC
- Thời gian chuẩn bị môi trường: 45 phút (cho 21 lít ở nhiệt độ 25 oC)
- Mức O2: Nước máy thông thường, chứa 85% O2 hòa tan trước khi đuổi khí và còn 40% sau khi đuổi khí.(Đo bằng máy đo DO2) (lựa chọn thêm, không bao gồm)
- Vòi: vòi đơn (cho hút, phân phối và thải)
- Thùng chứa: bằng thép không gỉ S.S. 316, phủ Teflon
- Bơm chân không: 760 mm Hg
- Bơm piston: chất liệu gốm
- Độ chính xác: tốt hơn ±1%
3. Thông số kỹ thuật
- Công suất: 1200 W
- Nguồn cung cấp: 230V, AC/50Hz. ±10% hoặc 100/110VAC, 50/60Hz, 550VA (tùy theo yêu cầu)
- Điều kiện môi trường:
- Độ ẩm tối đa 70%
- Nhiệt độ bảo quản: 10 – 50 oC
- Nhiệt độ hoạt động: 10 – 30oC
- Kích thước: (ǿ 554 x 920 H) mm
- Khối lượng: 100kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.