1. Giới thiệu
- Sử dụng trong tất cả các môi trường khi đi đo đạc tại hiện trường
- Tiêu thụ công suất thấp, chống chịu nước tốt
- Giá trị và thời gian phép đo được hiển thị ổn định cho phép quan sát tại thời gian thực. Kết quả đo có thể được gọi lại khi cần
- Cảm biến có thể tự lưu trữ bao gồm, kiểu số lô và dữ liệu tính toán. Thông tin này có thể được in ra nếu kết nối thiết bị với máy in
- Hiển thị dữ liệu tính toán mới nhất. Hơn nữa có thể lấy được dữ liệu lưu trong cảm biến từ các kết quả trước
- Khả năng lưu trữ được 1000 dữ liệu
- Màn hình hiển thị LCD rộng hơn 1,2 lần so với model cũ, dễ đọc hơn, cho phép hiển thị cả 2 kết quả riêng rẽ một cách đồng thời theo thời gian thực.
- Tình trạng cảm biến được tự động xác định trong suốt quá trình tính toán. Mã lỗi sẽ hiển thị cho biết tình trạng và cách khắc phục
- Tự động tắt nguồn sau khi đo, dễ dàng thiết lập các chức năng đo
- Chức năng giữ kết quả đo tự động thuận tiện cho việc tính toán giá trị đo
2. Thông số kỹ thuật:
- Phương pháp đo : Màng ngăn kiểu cell galvanic
- Khoảng đo : 0-20.00mg/L
- Tốc độ bão hòa : 0-200%
- Khoảng nhiệt độ đo : 0 – 500C
- Dải hiển thị :
- Khoảng đo : 0-22.00mg/L
- Tốc độ bão hòa : 0-220%
- Nhiệt độ : -5 ~ 110.00C
- Độ lặp kết quả :
- Đo DO : ±0.03mg/L
- Tốc độ bão hòa : ±2%
- Nhiệt độ : ±0.20C
- Bù trừ nhiệt độ : tự động
- Hiệu chuẩn thang đo và nhiệt độ
- Lưu giữ số liệu 1000 dữ liệu
- Chuẩn nhiệt độ : 1 điểm
- Chức năng chỉnh sửa : Chỉnh sửa độ muối, áp suất không khí
- Bù trừ độ muối : tự động
- Có chức năng giữ tự động
- Chức năng hiển thị thời gian thực.
- Chức năng đặt thời gian : 1 giây.-99 phút. 59 giây. Hoặc 2 giây.-99giờ. 59 phút
- Cho phép in kết quả dữ liệu đo với máy in ngoài khi kết nối cổng (lựa chọn thêm)
- Pin AA 2pcs. Công suất tiêu thụ : 0.014W
- Giao diện RS 232
- Chống thấm nước IP 67
- Khoảng nhiệt độ môi trường : 0 – 450C, độ ẩm 90%
- Kích thước 68 (w) x 35 (h) x 173 (d) mm
- Trọng lượng 280g
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.