1. Giới thiệu
Model CM-31P dùng để đo độ dẫn điện, điện trở, độ mặn, nhiệt độ trong phòng thí nghiệm
- Tính năng:
- Có khả năng hiển thị độ mặn (NaCl) (CM-31P)
- Có thể đạt được kết quả có độ chính xác cao trong nước tinh khiết với chức năng bù nhiệt độ nước tinh khiết (CM-31P-W)
- Thiết kế tiết kiệm điện; pin có thể sạc lại được
- Thiết kế chống thấm nước (IP67, ngâm sâu 1m, tối đa 30 phút)
- Phạm vi đo lường (khi sử dụng cell chuẩn):
- Dải đo lường:
- EC: 0.1mS/m-10S/m
- ER: 0.1Ω・m-10kΩ・m
- Độ mặn: 0-4.00%
- Nhiệt độ: 0-80℃
- Phương pháp đo: AC 2-điện cưc
- Màn hình: LCD tùy chỉnh
- Dải đo:
(Nếu sử dụng pin chuẩn)
- Độ dẫn điện: 0.1mS/m-10S/m
- Điện trở suất: 0.1Ω・m-10kΩ・m
- Độ mặn (NaCl tương đương với độ dẫn điện): 0-4.00%
(Nếu sử dụng pin chuyên cho nước tinh khiết)
- Độ dẫn điện: 5μS/m-20mS/m
- Điện trở suất: 50Ω・m-200kΩ・m
- Nhiệt độ: 0-80.0℃
- Dải hiển thị:
- Độ dẫn điện:
0-200.0μS/m
0-2.000mS/m
0-20.00mS/m
0-200.0mS/m
0-2.000S/m
0-20.00S/m
0-200.0S/m
- Điện trở suất:
0.005-2.000Ω・m
0-20.00Ω・m
0-200.0Ω・m
0-2.000kΩ・m
0-20.00kΩ・m
0-200.0kΩ・m
0-2.000MΩ・m
0-20.00MΩ・m
- Độ mặn (NaCl): 0-4.04%
- Nhiệt độ: -5-110.0℃
*Dải đo độ dẫn điện/điện trở suất khác nhau tùy thuộc vào pin sử dụng
- Chuyển đổi dải đo độ dẫn điện/điện trở suất: Tự động/Thủ công
- Chuyển đổi đơn vị đo độ dẫn điện/điện trở suất: đơn vị chuẩn SI (S/m, Ω ・ m) sang (S/cm, Ω・cm).
- Độ chính xác (máy chính):
- Độ dẫn điện: ±0.5%FS
- Điện trở suất: ±0.5%FS
- Độ mặn: ±0.5%FS
- Nhiệt độ: ±0.2℃
- Bù nhiệt:
- Chuyển đổi cài đặt giữa Tự động / Thủ công / Không
- Phương pháp bù nhiệt : Bù nhiệt độ kép tuyến tính / nước tinh khiết
- Nhiệt độ tham chiếu: 25℃
- Hệ số nhiệt độ: 0-9.99%(Cài đặt tùy chọn)
- Hiệu chuẩn: hiệu chuẩn pin không đổi
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 1 điểm hiệu chuẩn
- Bộ nhớ dữ liệu: 1000 điểm dữ liệu (đo thời gian, pH, nhiệt độ)
- Chức năng giữ tự động: Có (Độ ổn định: Cố định)
- Chức năng đồng hồ: Có (Được hiển thị khi thực hiện phép đo)
- Chức năng đo trong khoảng thời gian:
- Thời gian ngắn: (1 giây đến 99 phút 59 giây) bộ nhớ dữ liệu
- Thời gian dài: (2 phút đến 99 giờ 59 phút) bộ nhớ dữ liệu
- Chức năng in: Có thể kết nối với máy in ngoài EPS-P30 (tùy chọn)
- Giao diện RS-232C:
- Thiết bị có thể kết nối: PC hoặc máy in ngoài EPS-P30 (tùy chọn)
- Đặc tính kết nối: Hệ thống kết nối: phương pháp đồng bộ khởi động-tắt; tốc độ truyền 19,200 bps; độ dài ký tự 8 bit; Chẵn lẻ: không; không bit: 1 bit
- Đầu ra analog:
- Số đầu ra: ch1: giá trị đo, nhiệt độ và dải đo (đo độ dẫn điện và điện trở suất)
- Đặc tính giá trị đầu ra: Độ dẫn điện và điện trở suất/độ mặn: 0-1V FS (mỗi dải đo); Dải đo: 100mV; Nhiệt độ: 0-1 V (0-100℃)
- Chống nước: IP67 (Có thể ngâm sâu trong nước 1m và với thời gian 30 phút)
- Nhiệt độ bù hiệu suất: 0 đến 45℃
2. Thông số kỹ thuật
- Trọng lượng thân máy: ~ 280g
- Nguồn điện: Pin AA alkaline / pin nickel-hydrogen (2 pin) hoặc bộ chuyển đổi AC đặc biệt (tùy chọn 6VA)
- Tiêu thụ điện năng (Nếu sử dụng pin 3 volt)*2: ~0.009W
- Tuổi thọ pin: ~600 giờ
- Kích thước thân máy (WxHxD): ~ 68x35x173mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.